Có 2 kết quả:
满堂灌 mǎn táng guàn ㄇㄢˇ ㄊㄤˊ ㄍㄨㄢˋ • 滿堂灌 mǎn táng guàn ㄇㄢˇ ㄊㄤˊ ㄍㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cramming (as a teaching method)
(2) rote learning
(2) rote learning
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cramming (as a teaching method)
(2) rote learning
(2) rote learning
Bình luận 0