Có 2 kết quả:

满堂灌 mǎn táng guàn ㄇㄢˇ ㄊㄤˊ ㄍㄨㄢˋ滿堂灌 mǎn táng guàn ㄇㄢˇ ㄊㄤˊ ㄍㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cramming (as a teaching method)
(2) rote learning

Từ điển Trung-Anh

(1) cramming (as a teaching method)
(2) rote learning